confession of judgement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confession of judgement+ Noun
- Tiếp nhận phán quyết - Chấp nhận phán quyết mà không theo đúng thủ tục của vụ kiện dựa trên sự cho phép và ưng thuận của con nợ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confession of judgment cognovit judgment cognovit judgement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confession of judgement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confession of judgement":
confession of judgement confession of judgment confession of judgment
Lượt xem: 776